Khung lọc bụi thô G4 dạng sóng

Khung lọc thô G4 dạng sóng là một loại thiết bị lọc khí được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống sản xuất. 

Khung lọc bụi thô G4 dạng sóng có nhiều ứng dụng như sau:

- Bảo vệ hệ thống lọc túi hiệu suất cao: Khung lọc thô G4 có thể loại bỏ các hạt bụi lớn và trung bình, giảm tải cho hệ thống lọc túi, kéo dài tuổi thọ của túi lọc và giảm chi phí bảo trì.

- Bảo vệ hệ thống sưởi ấm hoặc làm mát: Khung lọc thô G4 có thể ngăn chặn các hạt bụi gây tắc nghẽn hoặc hư hỏng các thiết bị sưởi ấm hoặc làm mát, như quạt gió, đường ống, bộ trao đổi nhiệt .

- Bảo vệ quạt gió trong các hệ thống chiết xuất: Khung lọc thô G4 dạng sóng có thể giúp quạt gió hoạt động ổn định và hiệu quả, tránh bị ô nhiễm bởi các hạt bụi trong không khí.

- Bảo vệ hệ thống lọc tinh: Khung lọc thô G4 có thể làm sạch không khí trước khi đi vào các khung lọc tinh, như tấm lọc carbon, tấm metal mesh, tấm Hepa.

Khung lọc thô G4 có nhiều ưu điểm so với các loại lọc khác, như:

- Thiết kế dạng sóng giúp tăng diện tích lọc và hiệu quả lọc .

- Vật liệu lọc là các sợi tổng hợp chất lượng cao, có khả năng giữ bụi tốt và chịu được nhiệt độ cao và độ ẩm cao .

- Khung lọc được làm từ các chất liệu bền và nhẹ, như tôn mã kẽm, nhôm, inox.

- Khung lọc dễ dàng tháo lắp và thay thế khi cần .

Nếu bạn quan tâm đến khung lọc thô G4 dạng sóng, bạn có thể liên hệ với các công ty chuyên cung cấp thiết bị lọc không khí để được tư vấn và báo giá chi tiết. Một số công ty uy tín bạn có thể tham khảo là:

Khung lọc thô là một loại lọc có tác dụng loại bỏ các hạt bụi lớn, như bụi đất, phấn hoa, tóc, lông thú, v.v. từ không khí. Khung lọc thô có thể được làm từ các vật liệu khác nhau, như kim loại, nhựa, giấy, vải, sợi tổng hợp, v.v. Tùy theo vật liệu và cấu trúc của khung lọc bụi thô, chúng có thể có các thông số kỹ thuật khác nhau.

Các thông số kỹ thuật cơ bản của khung lọc bụi thô gồm có:

- Kích thước: Kích thước của sản phẩm được xác định theo chiều dài, chiều rộng và chiều cao của khung. Kích thước phải phù hợp với kích thước của ống dẫn hoặc hộp gió của hệ thống lọc không khí. Nếu kích thước quá nhỏ hoặc quá lớn so với ống dẫn hoặc hộp gió, sẽ gây ra hiện tượng rò rỉ không khí hoặc tắc nghn không khí, làm giảm hiệu quả lọc và tăng chi phí vận hành.

- Độ dày: Độ dày của sản phẩm là khoảng cách từ mặt trước đến mặt sau của khung. Độ dày ảnh hưởng đến diện tích bề mặt và độ hiệu quả lọc của khung. Một khung lọc bụi thô có độ dày lớn sẽ có diện tích bề mặt lớn hơn và độ hiệu quả lọc cao hơn so với loại có độ dày nhỏ. Tuy nhiên, một sản phẩm có độ dày quá lớn cũng sẽ gây ra áp suất gió cao hơn và tuổi thọ ngắn hơn so với loại có độ dày vừa phải.

- Diện tích bề mặt: Diện tích bề mặt là tổng diện tích của các mặt tiếp xúc với không khí của khung. Diện tích bề mặt ảnh hưởng đến độ thấm khí và tuổi thọ của khung. Một khung lọc bụi thô có diện tích bề mặt lớn sẽ có độ thấm khí cao hơn và tuổi thọ dài hơn so với sản phẩm có diện tích bề mặt nhỏ.

- Độ hiệu quả lọc: Độ hiệu quả lọc của sản phẩm là tỷ lệ phần trăm của số lượng hạt bụi bị loại bỏ so với số lượng hạt ban đầu trong không khí. Độ hiệu quả lọc của sản phẩm phụ thuộc vào kích thước, hình dạng, số lượng và tốc độ của hạt, cũng như vật liệu, cấu trúc, kích thước và độ dày của khung.

- Độ thấm khí: Độ thấm khí của khung lọc thô là khả năng cho không khí đi qua của khung. Độ thấm khí của khung lọc bụi thô ảnh hưởng đến áp suất gió và tiêu thụ điện năng của hệ thống lọc không khí.

- Áp suất gió: Áp suất gió của khung lọc thô là sự chênh lệch áp suất giữa hai mặt của khung khi không khí đi qua.